ngoài cuộc trong Tiếng Anh là gì?

ngoài cuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài cuộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngoài cuộc

    to be an outsider

    tôi chỉ là người ngoài cuộc, chẳng hiểu vì sao họ cãi nhau being merely an outsider, i don't know why they had an argument

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngoài cuộc

    Be an outsider

    Tôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhau: Being only an outsideer, I don't know why they had a argument

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngoài cuộc

    be an outsider