ngoài cuộc trong Tiếng Anh là gì?
ngoài cuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài cuộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoài cuộc
to be an outsider
tôi chỉ là người ngoài cuộc, chẳng hiểu vì sao họ cãi nhau being merely an outsider, i don't know why they had an argument
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngoài cuộc
Be an outsider
Tôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhau: Being only an outsideer, I don't know why they had a argument
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoài cuộc
be an outsider
Từ liên quan
- ngoài
- ngoài da
- ngoài lề
- ngoài ra
- ngoài xa
- ngoài đỏ
- ngoài ấy
- ngoài giờ
- ngoài lớp
- ngoài mưa
- ngoài mặt
- ngoài này
- ngoài phố
- ngoài tai
- ngoài tầm
- ngoài biển
- ngoài cuộc
- ngoài khơi
- ngoài nước
- ngoài trời
- ngoài vườn
- ngoài đồng
- ngoài miệng
- ngoài đường
- ngoài dạ con
- ngoài vũ trụ
- ngoài ý muốn
- ngoài dự kiến
- ngoài giá thú
- ngoài pháp lý
- ngoài phạm vi
- ngoài sự việc
- ngoài tầm tay
- ngoài tử cung
- ngoài đại học
- ngoài kế hoạch
- ngoài lương ra
- ngoài sân khấu
- ngoài trái đất
- ngoài luật pháp
- ngoài quyển khí
- ngoài thành phố
- ngoài thực chất
- ngoài nghị trường
- ngoài giờ làm việc
- ngoài bảy mười tuổi
- ngoài phạm vi xứ đạo
- ngoài sự tưởng tượng
- ngoài trường đại học
- ngoài vòng luật pháp