ngoài lề trong Tiếng Anh là gì?
ngoài lề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài lề sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoài lề
marginal
câu chuyện ngoài lề hội nghị an anecdote marginal to a conference
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngoài lề
Marginal
Câu chuyện ngoài lề hội nghị: An anecdote marginal to a conference
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoài lề
marginal
Từ liên quan
- ngoài
- ngoài da
- ngoài lề
- ngoài ra
- ngoài xa
- ngoài đỏ
- ngoài ấy
- ngoài giờ
- ngoài lớp
- ngoài mưa
- ngoài mặt
- ngoài này
- ngoài phố
- ngoài tai
- ngoài tầm
- ngoài biển
- ngoài cuộc
- ngoài khơi
- ngoài nước
- ngoài trời
- ngoài vườn
- ngoài đồng
- ngoài miệng
- ngoài đường
- ngoài dạ con
- ngoài vũ trụ
- ngoài ý muốn
- ngoài dự kiến
- ngoài giá thú
- ngoài pháp lý
- ngoài phạm vi
- ngoài sự việc
- ngoài tầm tay
- ngoài tử cung
- ngoài đại học
- ngoài kế hoạch
- ngoài lương ra
- ngoài sân khấu
- ngoài trái đất
- ngoài luật pháp
- ngoài quyển khí
- ngoài thành phố
- ngoài thực chất
- ngoài nghị trường
- ngoài giờ làm việc
- ngoài bảy mười tuổi
- ngoài phạm vi xứ đạo
- ngoài sự tưởng tượng
- ngoài trường đại học
- ngoài vòng luật pháp