ngoài ra trong Tiếng Anh là gì?

ngoài ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngoài ra

    besides; in addition

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngoài ra

    besides; beyond; thereto

    ngoài ra nó còn nhiều người khác nữa: there are others besides him

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngoài ra

    besides, beyond, furthermore, in addition