ngoài da trong Tiếng Anh là gì?

ngoài da trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài da sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngoài da

    cutaneous

    dùng ngoài da for external use; not to be taken internally

    thuốc mỡ này dùng ngoài da thôi this ointment is for external application/use only

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngoài da

    Developing on the skin

    Bệnh ngoài da: Skin diseases

    For external use

    Thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da: This ointment is for external use only

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngoài da

    developing on the skin