ngoài tai trong Tiếng Anh là gì?

ngoài tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoài tai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngoài tai

    (bỏ ngoài tai) to turn a deaf ear to, to ignore

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngoài tai

    Bỏ ngoài tai

    To turn a deaf ear to, to ignore

    Bỏ ngoài tai những lời thị phi: To ignore disparaging talks