nghi trong Tiếng Anh là gì?
nghi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghi
xem nghi ngờ
nghi ai buôn lậu ma tuý/phản bội to suspect somebody of drug traffic/treason
cô ta bị nghi (là) ăn cắp tiền she was suspected of stealing money
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghi
* verb
to doubt; to suspect
nghi người nào phạm tội: to suspect someone of a crime
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghi
(1) air, manner; (2) to be suitable; (3) to doubt, suspect, become suspicious
Từ liên quan
- nghi
- nghi kỵ
- nghi lễ
- nghi vệ
- nghi án
- nghi can
- nghi chế
- nghi gia
- nghi môn
- nghi nan
- nghi ngờ
- nghi oan
- nghi vấn
- nghi binh
- nghi dung
- nghi hoặc
- nghi ngút
- nghi ngại
- nghi phạm
- nghi phục
- nghi thức
- nghi tiết
- nghi điểm
- nghi đoan
- nghi trang
- nghi trượng
- nghi thức hóa
- nghi phạm chính
- nghi thức tế lễ
- nghi thức đám ma
- nghi lễ bí truyền
- nghi có sự dối trá
- nghi vấn chính trị
- nghi nghi hoặc hoặc
- nghi thức bí truyền
- nghi thức trọng thể
- nghi thức ngoại giao
- nghi người nào phạm tội