nghi tiết trong Tiếng Anh là gì?

nghi tiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghi tiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghi tiết

    rites; ceremonials

    nghi tiết tế thần the deity worship ceremonials

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghi tiết

    Riter, ceremonials

    Nghi tiết tế thần: The deity worship ceremonials

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghi tiết

    rites, ceremonials