nghi ngút trong Tiếng Anh là gì?
nghi ngút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghi ngút sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghi ngút
whirl up, spiral up, (of smoke) rise in curls
bàn thờ ngày tết khói hương nghi ngút incense smoke is spiralling up on altars on tet days
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghi ngút
whirl up, spiral up, (of smoke) rise in curls
Từ liên quan
- nghi
- nghi kỵ
- nghi lễ
- nghi vệ
- nghi án
- nghi can
- nghi chế
- nghi gia
- nghi môn
- nghi nan
- nghi ngờ
- nghi oan
- nghi vấn
- nghi binh
- nghi dung
- nghi hoặc
- nghi ngút
- nghi ngại
- nghi phạm
- nghi phục
- nghi thức
- nghi tiết
- nghi điểm
- nghi đoan
- nghi trang
- nghi trượng
- nghi thức hóa
- nghi phạm chính
- nghi thức tế lễ
- nghi thức đám ma
- nghi lễ bí truyền
- nghi có sự dối trá
- nghi vấn chính trị
- nghi nghi hoặc hoặc
- nghi thức bí truyền
- nghi thức trọng thể
- nghi thức ngoại giao
- nghi người nào phạm tội