nghi hoặc trong Tiếng Anh là gì?
nghi hoặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghi hoặc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghi hoặc
doubt, be in doubt, suspicious, questionable
anh ấy bắt đầu nghi hoặc he began to doubt/hesitate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghi hoặc
Doubt, be in doubt
Nghi nghi hoặc hoặc (láy)
Con nghi nghi hoặc hoặc chưa dám quyết định: Not to dare make up one's mind, being still in doubt
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghi hoặc
doubt, be in doubt
Từ liên quan
- nghi
- nghi kỵ
- nghi lễ
- nghi vệ
- nghi án
- nghi can
- nghi chế
- nghi gia
- nghi môn
- nghi nan
- nghi ngờ
- nghi oan
- nghi vấn
- nghi binh
- nghi dung
- nghi hoặc
- nghi ngút
- nghi ngại
- nghi phạm
- nghi phục
- nghi thức
- nghi tiết
- nghi điểm
- nghi đoan
- nghi trang
- nghi trượng
- nghi thức hóa
- nghi phạm chính
- nghi thức tế lễ
- nghi thức đám ma
- nghi lễ bí truyền
- nghi có sự dối trá
- nghi vấn chính trị
- nghi nghi hoặc hoặc
- nghi thức bí truyền
- nghi thức trọng thể
- nghi thức ngoại giao
- nghi người nào phạm tội