nghi ngờ trong Tiếng Anh là gì?

nghi ngờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghi ngờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghi ngờ

    to be in doubt; to have doubts/suspicions about somebody/something; to be dubious about something; to be distrustful/suspicious of somebody/something; to doubt; to distrust; to mistrust; to suspect; to discredit&

    ai cũng bị nghi ngơ nobody is safe from suspicion

    tôi rất nghi ngờ năng lực của hắn i have (my) doubts about his abilities

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghi ngờ

    Suspect, doubt

    Không một chút nghi ngờ: Without a shadow of doubt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghi ngờ

    to doubt, be suspicious of, suspect