nghi thức trong Tiếng Anh là gì?
nghi thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghi thức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghi thức
ceremony; ceremonial; rite
mai táng ai theo đúng nghi thức bắt buộc to bury somebody with due ceremony
protocol; etiquette
nghi thức toà án courtroom etiquette
giữ nghi thức to observe etiquette
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghi thức
* noun
form; formality; ceremony
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghi thức
department, protocol, ceremony, rights, form, formality
Từ liên quan
- nghi
- nghi kỵ
- nghi lễ
- nghi vệ
- nghi án
- nghi can
- nghi chế
- nghi gia
- nghi môn
- nghi nan
- nghi ngờ
- nghi oan
- nghi vấn
- nghi binh
- nghi dung
- nghi hoặc
- nghi ngút
- nghi ngại
- nghi phạm
- nghi phục
- nghi thức
- nghi tiết
- nghi điểm
- nghi đoan
- nghi trang
- nghi trượng
- nghi thức hóa
- nghi phạm chính
- nghi thức tế lễ
- nghi thức đám ma
- nghi lễ bí truyền
- nghi có sự dối trá
- nghi vấn chính trị
- nghi nghi hoặc hoặc
- nghi thức bí truyền
- nghi thức trọng thể
- nghi thức ngoại giao
- nghi người nào phạm tội