nghi can trong Tiếng Anh là gì?
nghi can trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghi can sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghi can
suspect
nghi can số một the prime suspect
lập hồ sơ một nghi can to build up a file on a suspect
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghi can
suspect (in a crime)
Từ liên quan
- nghi
- nghi kỵ
- nghi lễ
- nghi vệ
- nghi án
- nghi can
- nghi chế
- nghi gia
- nghi môn
- nghi nan
- nghi ngờ
- nghi oan
- nghi vấn
- nghi binh
- nghi dung
- nghi hoặc
- nghi ngút
- nghi ngại
- nghi phạm
- nghi phục
- nghi thức
- nghi tiết
- nghi điểm
- nghi đoan
- nghi trang
- nghi trượng
- nghi thức hóa
- nghi phạm chính
- nghi thức tế lễ
- nghi thức đám ma
- nghi lễ bí truyền
- nghi có sự dối trá
- nghi vấn chính trị
- nghi nghi hoặc hoặc
- nghi thức bí truyền
- nghi thức trọng thể
- nghi thức ngoại giao
- nghi người nào phạm tội