nghi gia trong Tiếng Anh là gì?

nghi gia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghi gia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghi gia

    take care of one's husband's business

    làm cho rõ mặt phi thường bấy giờ ta sẽ rước nàng nghi gia (truyện kiều) when all the world admires this hero, then i'll take you home

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghi gia

    take care of one’s husband’s business