nghỉ trong Tiếng Anh là gì?

nghỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghỉ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghỉ

    to take a rest/break; to rest

    nghỉ một chút để uống cà phê/ăn cơm to take a coffee/meal break

    tối nay chúng ta nghỉ ở đâu? where do we rest tonight?

    xem tạm nghỉ

    sau tiết hai, các bạn sẽ được nghỉ mười phút there will be a ten-minute pause after the second period

    nghỉ một chút để thở/suy nghĩ to pause for breath/thought

    to be off; to be absent/away

    nghỉ một tuần to take a week off

    hôm 1/1 anh có nghỉ không? did you have the 1st of january off?

    xem nghỉ phép

    xem thôi việc

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghỉ

    * verb

    to rest; to repose; to take a rest

    tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?: Where do we rest tonight?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghỉ

    to rest, relax