nghỉ chân trong Tiếng Anh là gì?

nghỉ chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghỉ chân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghỉ chân

    to call a halt; to stop for a short while (during a trip)

    ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước let's call a halt and go into an inn for a cup of tea

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghỉ chân

    Call a halt, stop for a short while (during a trip)

    Ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước: Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghỉ chân

    call a halt, stop for a short while (during a trip)