nghỉ bù trong Tiếng Anh là gì?
nghỉ bù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghỉ bù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghỉ bù
to have some time off in compensation/by way of compensation
Từ liên quan
- nghỉ
- nghỉ bù
- nghỉ hè
- nghỉ lễ
- nghỉ sở
- nghỉ đẻ
- nghỉ ốm
- nghỉ dạy
- nghỉ hưu
- nghỉ học
- nghỉ họp
- nghỉ làm
- nghỉ lâu
- nghỉ lại
- nghỉ mát
- nghỉ năm
- nghỉ tay
- nghỉ tạm
- nghỉ vai
- nghỉ đêm
- nghỉ bệnh
- nghỉ chân
- nghỉ chơi
- nghỉ khoẻ
- nghỉ lưng
- nghỉ ngơi
- nghỉ phép
- nghỉ trưa
- nghỉ việc
- nghỉ đông
- nghỉ xả hơi
- nghỉ dài hạn
- nghỉ quá hạn
- nghỉ an dưỡng
- nghỉ làm việc
- nghỉ sinh con
- nghỉ thai sản
- nghỉ cuối tuần
- nghỉ dưỡng sức
- nghỉ thao diễn
- nghỉ dưỡng bệnh
- nghỉ không phép
- nghỉ có ăn lương
- nghỉ giữa học kỳ
- nghỉ rất thoải mái
- nghỉ vì việc riêng
- nghỉ có hưởng lương
- nghỉ không xin phép
- nghỉ không ăn lương
- nghỉ suốt sáu tháng