nghỉ phép trong Tiếng Anh là gì?

nghỉ phép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghỉ phép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghỉ phép

    to be on holiday/vacation/furlough/leave

    anh nghỉ phép bao lâu? how long did your leave last?; how long was your leave?

    nghỉ phép hai tuần to take two weeks' leave

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghỉ phép

    Be on leave, be on furlough

    Mỗi năm được một số ngày nghỉ phép: Every year one is entitled to a number of days' leave (with pay)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghỉ phép

    to be on leave; vacation