nghỉ mát trong Tiếng Anh là gì?

nghỉ mát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghỉ mát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghỉ mát

    to be on holiday/vacation

    năm nay anh định nghỉ mát ở đâu? where will you be on holiday/vacation this year?

    đi nghỉ mát to go on holiday/vacation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghỉ mát

    Go on holiday

    Năm nay anh định nghỉ mát ở đâu?: Where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghỉ mát

    to go on holiday, take a vacation