nghỉ việc trong Tiếng Anh là gì?
nghỉ việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghỉ việc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghỉ việc
to be off work; to be absent from work
nghỉ việc vì bị cúm to be off work with flu
hôm nay cô ấy nghỉ việc vì con cô ấy ốm she's off work today because her child is sick
xem thôi việc
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghỉ việc
* verb
to leave off work
đã đến giờ nghỉ việc: It's time to leave off work. to quit
tôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việc: I've given my servant notice to quit
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghỉ việc
to quit one’s job
Từ liên quan
- nghỉ
- nghỉ bù
- nghỉ hè
- nghỉ lễ
- nghỉ sở
- nghỉ đẻ
- nghỉ ốm
- nghỉ dạy
- nghỉ hưu
- nghỉ học
- nghỉ họp
- nghỉ làm
- nghỉ lâu
- nghỉ lại
- nghỉ mát
- nghỉ năm
- nghỉ tay
- nghỉ tạm
- nghỉ vai
- nghỉ đêm
- nghỉ bệnh
- nghỉ chân
- nghỉ chơi
- nghỉ khoẻ
- nghỉ lưng
- nghỉ ngơi
- nghỉ phép
- nghỉ trưa
- nghỉ việc
- nghỉ đông
- nghỉ xả hơi
- nghỉ dài hạn
- nghỉ quá hạn
- nghỉ an dưỡng
- nghỉ làm việc
- nghỉ sinh con
- nghỉ thai sản
- nghỉ cuối tuần
- nghỉ dưỡng sức
- nghỉ thao diễn
- nghỉ dưỡng bệnh
- nghỉ không phép
- nghỉ có ăn lương
- nghỉ giữa học kỳ
- nghỉ rất thoải mái
- nghỉ vì việc riêng
- nghỉ có hưởng lương
- nghỉ không xin phép
- nghỉ không ăn lương
- nghỉ suốt sáu tháng