nghỉ tay trong Tiếng Anh là gì?

nghỉ tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghỉ tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghỉ tay

    to take a break; to take a rest

    nghỉ tay một chút để uống cà phê to break for coffee; to take a coffee break

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghỉ tay

    Knock off

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghỉ tay

    knock off