ngự sử trong Tiếng Anh là gì?

ngự sử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngự sử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngự sử

    court counsellor; counsellor of the court

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngự sử

    Royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngự sử

    royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong)