ngự lãm trong Tiếng Anh là gì?

ngự lãm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngự lãm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngự lãm

    look over/through

    dâng lên ngự lãm to submit to royal consideration (examination)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngự lãm

    look over or through