neo trong Tiếng Anh là gì?

neo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ neo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • neo

    anchor

    thả neo to cast anchor

    to anchor

    chỗ thả neo anchorage

    be missing, lack; be short of

    anh ấy neo tiền he is short of money

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • neo

    * noun

    anchor

    thả neo: to cast anchor

    * verb

    to anchor

    chỗ thả neo: anchorage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • neo

    anchor