neo đơn trong Tiếng Anh là gì?

neo đơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ neo đơn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • neo đơn

    short of manpower, of small size (nói về gia đình); lack of man power; shorthanded

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • neo đơn

    Short of manpower, of small size (nói về gia đình)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • neo đơn

    alone, solitary