trong Tiếng Anh là gì?

nô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • frolic, gambol

    nô cả ngày không chịu học to frolic the whole day instead of studying

    amuse oneself; make merry; servant; slave

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • Frolic, gambol

    Nô cả ngày không chịu học: To frolic the whole day instead of studying

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • frolic, gambol