nô dịch hóa trong Tiếng Anh là gì?

nô dịch hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nô dịch hóa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nô dịch hóa

    * dtừ

    enslavement, subjugation, enthralment

    * ngđtừ

    enslave, subjugate, enthral, enfetter

    * ttừ

    subjugable