nô nức trong Tiếng Anh là gì?

nô nức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nô nức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nô nức

    flock

    nô nức đi xem pháo hoa to flock to see a display of fireworks

    the enthusiastic, enthusiasm, animatedly, with animation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nô nức

    flock

    Nô nức đi xem pháo hoa: To flock to see a display of fireworks

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nô nức

    flock