nô đùa trong Tiếng Anh là gì?
nô đùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nô đùa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nô đùa
to frolic; to amuse oneself; to play
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nô đùa
* verb
to frolic
Từ điển Việt Anh - VNE.
nô đùa
to frolic