nô tỳ trong Tiếng Anh là gì?
nô tỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nô tỳ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nô tỳ
(cũ) slave-servant, maidservant, housemaid, slave, bondmaid, bondwoman
nô tỳ
(cũ) slave-servant, maidservant, housemaid, slave, bondmaid, bondwoman
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.