nô bộc trong Tiếng Anh là gì?
nô bộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nô bộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nô bộc
(cũ) servant; slave; serf; bondmaid; bondwoman
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nô bộc
(cũ) Servant
Từ điển Việt Anh - VNE.
nô bộc
slave, servant