nô lệ trong Tiếng Anh là gì?

nô lệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nô lệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nô lệ

    bondman; bondwoman; serf; slave

    thà chết còn hơn làm nô lệ death before slavery

    bắt ai làm nô lệ to reduce somebody to slavery; to make a slave out of somebody; to enslave

    slavish

    có đầu óc nô lệ to have a slavish mind

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nô lệ

    * noun

    slave

    thà chết còn hơn làm nô lệ: Death sooner than slavery

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nô lệ

    slave, slavery