não rnuột trong Tiếng Anh là gì?

não rnuột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ não rnuột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • não rnuột

    deeply sad, pervasively sad

    tiếng đàn bầu não ruột the deeply sad sounds of the monochord