não bì mạc trong Tiếng Anh là gì?

não bì mạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ não bì mạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • não bì mạc

    (anat) duramater