não bộ trong Tiếng Anh là gì?

não bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ não bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • não bộ

    encephalon; brain; cerebrum

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • não bộ

    Encephalon

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • não bộ

    brain