não lòng trong Tiếng Anh là gì?

não lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ não lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • não lòng

    grievous; distressing; heart-rending; heart-breaking

    câu chuyện não lòng a heart-rending story

    não lòng thay mấy chiều thu (truyện kiều) sadness of an autumn evening

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • não lòng

    Sad, heart-rending

    Câu chuyện não lòng: A heart-rending story

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • não lòng

    sad, heart-rending