nâng trong Tiếng Anh là gì?

nâng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nâng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nâng

    * dtừ

    xem nưng

    raise; lift

    nâng cốc raise one's glass (to) rise in a toast

    help up; give; offer

    nâng một chỉ số raising of an index

    nâng khăn sửa túi wait on one's husband, serve one's husband

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nâng

    * verb

    to raise

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nâng

    to raise, support, lift, pick up