nâng bậc trong Tiếng Anh là gì?

nâng bậc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nâng bậc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nâng bậc

    raise (salaries, wages) to a higher scale; promote; promotion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nâng bậc

    Raise (salaries, wages) to a higher scale

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nâng bậc

    raise (salaries, wages) to a higher scale