nâng cấp trong Tiếng Anh là gì?
nâng cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nâng cấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nâng cấp
to raise to a higher level; to upgrade
nâng cấp một hệ thống/chương trình máy tính to upgrade a computer system/program
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nâng cấp
Upgrade
Từ điển Việt Anh - VNE.
nâng cấp
to upgrade; upgrade, improvement
Từ liên quan
- nâng
- nâng ly
- nâng tạ
- nâng đỡ
- nâng bậc
- nâng cao
- nâng cấp
- nâng cốc
- nâng giá
- nâng lên
- nâng mức
- nâng niu
- nâng bóng
- nâng giấc
- nâng hàng
- nâng lương
- nâng ly lên
- nâng giá trị
- nâng nền nhà
- nâng cốc chúc ai
- nâng bằng đòn bẩy
- nâng cao mức sống
- nâng cây súng lên
- nâng lên lũy thừa
- nâng bằng cần trục
- nâng cao mặt ngoài
- nâng cốc chúc mừng
- nâng thành quân đam
- nâng niu chiều chuộng
- nâng cốc mừng sức khỏe
- nâng cao về mặt đạo đức
- nâng lên một mức đáng kể