nâng lên trong Tiếng Anh là gì?
nâng lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nâng lên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nâng lên
elevate (to)
được nâng lên thành cố vấn danh dự elevated to honorary advisor
Từ điển Việt Anh - VNE.
nâng lên
to increase, go up
Từ liên quan
- nâng
- nâng ly
- nâng tạ
- nâng đỡ
- nâng bậc
- nâng cao
- nâng cấp
- nâng cốc
- nâng giá
- nâng lên
- nâng mức
- nâng niu
- nâng bóng
- nâng giấc
- nâng hàng
- nâng lương
- nâng ly lên
- nâng giá trị
- nâng nền nhà
- nâng cốc chúc ai
- nâng bằng đòn bẩy
- nâng cao mức sống
- nâng cây súng lên
- nâng lên lũy thừa
- nâng bằng cần trục
- nâng cao mặt ngoài
- nâng cốc chúc mừng
- nâng thành quân đam
- nâng niu chiều chuộng
- nâng cốc mừng sức khỏe
- nâng cao về mặt đạo đức
- nâng lên một mức đáng kể