nâng cao trong Tiếng Anh là gì?
nâng cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nâng cao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nâng cao
to raise
nâng cao mức sống to raise the living standards
to enhance; to heighten; to improve
phải nâng cao ý thức làm chủ đất nước we must enhance our sense of being masters of the country
advanced
dạy tiếng hoa cho trình độ sơ cấp/trung cấp/nâng cao to teach chinese at beginners'/intermediate/advanced level
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nâng cao
Lift, raise, enhance
Nâng cao mức sống: To raise the living standar
Từ điển Việt Anh - VNE.
nâng cao
to lift, raise, enhance
Từ liên quan
- nâng
- nâng ly
- nâng tạ
- nâng đỡ
- nâng bậc
- nâng cao
- nâng cấp
- nâng cốc
- nâng giá
- nâng lên
- nâng mức
- nâng niu
- nâng bóng
- nâng giấc
- nâng hàng
- nâng lương
- nâng ly lên
- nâng giá trị
- nâng nền nhà
- nâng cốc chúc ai
- nâng bằng đòn bẩy
- nâng cao mức sống
- nâng cây súng lên
- nâng lên lũy thừa
- nâng bằng cần trục
- nâng cao mặt ngoài
- nâng cốc chúc mừng
- nâng thành quân đam
- nâng niu chiều chuộng
- nâng cốc mừng sức khỏe
- nâng cao về mặt đạo đức
- nâng lên một mức đáng kể