nâng giấc trong Tiếng Anh là gì?

nâng giấc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nâng giấc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nâng giấc

    take great care of (elderly people)

    nâng giấc mẹ già to take great care of one's mother

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nâng giấc

    Take great care of (elderly people)

    Nâng giấc mẹ già: To take great care of one's mother

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nâng giấc

    take great care of (elderly people)