nâng giấc trong Tiếng Anh là gì?
nâng giấc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nâng giấc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nâng giấc
take great care of (elderly people)
nâng giấc mẹ già to take great care of one's mother
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nâng giấc
Take great care of (elderly people)
Nâng giấc mẹ già: To take great care of one's mother
Từ điển Việt Anh - VNE.
nâng giấc
take great care of (elderly people)
Từ liên quan
- nâng
- nâng ly
- nâng tạ
- nâng đỡ
- nâng bậc
- nâng cao
- nâng cấp
- nâng cốc
- nâng giá
- nâng lên
- nâng mức
- nâng niu
- nâng bóng
- nâng giấc
- nâng hàng
- nâng lương
- nâng ly lên
- nâng giá trị
- nâng nền nhà
- nâng cốc chúc ai
- nâng bằng đòn bẩy
- nâng cao mức sống
- nâng cây súng lên
- nâng lên lũy thừa
- nâng bằng cần trục
- nâng cao mặt ngoài
- nâng cốc chúc mừng
- nâng thành quân đam
- nâng niu chiều chuộng
- nâng cốc mừng sức khỏe
- nâng cao về mặt đạo đức
- nâng lên một mức đáng kể