nâng niu trong Tiếng Anh là gì?
nâng niu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nâng niu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nâng niu
take a loving care of
mẹ nâng niu con a mother that takes a loving care of her baby
indulge, pamper, coddle; caress, fondle, pet; cosset; cosseting
nâng niu, lo lắng và quan tâm cosseting, worried and concerned
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nâng niu
Take a loving care of
Mẹ nâng niu con: A mother that takes a loving care of her baby
Từ điển Việt Anh - VNE.
nâng niu
to fondle, pamper, caress, take loving care of
Từ liên quan
- nâng
- nâng ly
- nâng tạ
- nâng đỡ
- nâng bậc
- nâng cao
- nâng cấp
- nâng cốc
- nâng giá
- nâng lên
- nâng mức
- nâng niu
- nâng bóng
- nâng giấc
- nâng hàng
- nâng lương
- nâng ly lên
- nâng giá trị
- nâng nền nhà
- nâng cốc chúc ai
- nâng bằng đòn bẩy
- nâng cao mức sống
- nâng cây súng lên
- nâng lên lũy thừa
- nâng bằng cần trục
- nâng cao mặt ngoài
- nâng cốc chúc mừng
- nâng thành quân đam
- nâng niu chiều chuộng
- nâng cốc mừng sức khỏe
- nâng cao về mặt đạo đức
- nâng lên một mức đáng kể