nâng lên lũy thừa trong Tiếng Anh là gì?

nâng lên lũy thừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nâng lên lũy thừa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nâng lên lũy thừa

    * dtừ

    involution

    * nđtừ

    involute