lộn trong Tiếng Anh là gì?

lộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộn

    xem nhầm

    lộn ngày to confuse dates

    đến lộn ngày, nên phải chờ lâu hơn người khác they came on the wrong day, so they had to wait longer than other people

    to turn inside out

    lộn túi anh ra turn out your pockets

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lộn

    * verb

    to mistake; to confuse; to confound

    lộn ngày: to confuse dates. to turn inside out

    lộn túi anh ra: turn out your pockets

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lộn

    to confuse, mix up; wrong