lộn bậy trong Tiếng Anh là gì?

lộn bậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộn bậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộn bậy

    in disorder, be upside down, topsy-turvy

    căn nhà bị bọn trộm làm lộn bậy the house was turned upsidedown by the burglars

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lộn bậy

    upside down, topsy-turvy