lộn sòng trong Tiếng Anh là gì?

lộn sòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộn sòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộn sòng

    swindle, cheat

    đem vào để đó lộn sòng ai hay (truyện kiều) they dragged it in (a corpse), left it there in her stead

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lộn sòng

    swindle, cheat