lộn ngược trong Tiếng Anh là gì?

lộn ngược trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộn ngược sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộn ngược

    * dtừ

    invertibility, inversion

    * ttừ

    resupinate, retrorse, inversive, invertible

    * ttừ, phó từ

    upside-down