lộn ẩu trong Tiếng Anh là gì?

lộn ẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộn ẩu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộn ẩu

    in disorder

    cái bàn lộn ẩu the desk is in sad disorder

    mọi thứ để lộn ẩu everything was left in disorder