lộn chồng trong Tiếng Anh là gì?

lộn chồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộn chồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộn chồng

    take another husband; be un-faithful

    chẳng phường trốn chúa thì quân lộn chồng (truyện kiều) she must have fled her man, if not her lord