lộn cổ trong Tiếng Anh là gì?
lộn cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộn cổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lộn cổ
topple over
cẩn thận không có ngã lộn cổ đấy be careful you don't topple over
lộn cổ
topple over
cẩn thận không có ngã lộn cổ đấy be careful you don't topple over
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.